Có 2 kết quả:
残部 cán bù ㄘㄢˊ ㄅㄨˋ • 殘部 cán bù ㄘㄢˊ ㄅㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) defeated remnants
(2) scattered survivors
(2) scattered survivors
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) defeated remnants
(2) scattered survivors
(2) scattered survivors
Bình luận 0